Có 2 kết quả:

風聲 fēng shēng ㄈㄥ ㄕㄥ风声 fēng shēng ㄈㄥ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sound of the wind
(2) rumor
(3) talk
(4) news
(5) reputation

Bình luận 0