Có 2 kết quả:
風聲 fēng shēng ㄈㄥ ㄕㄥ • 风声 fēng shēng ㄈㄥ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of the wind
(2) rumor
(3) talk
(4) news
(5) reputation
(2) rumor
(3) talk
(4) news
(5) reputation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of the wind
(2) rumor
(3) talk
(4) news
(5) reputation
(2) rumor
(3) talk
(4) news
(5) reputation
Bình luận 0